Giấy nhôm vàng và bạc dùng làm bao bì thuốc lá thường được gọi làlá lót bên trong thuốc lálà vật liệu composite cao cấp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thuốc lá. Nó được sản xuất bằng cách ép lá nhôm siêu mỏng với giấy lót, sau đó được hoàn thiện bằng màu vàng hoặc bạc kim loại để đạt được vẻ ngoài cao cấp. Vai trò chính của nó là cung cấp lớp bảo vệ vượt trội giúp ngăn ngừa mất mùi thơm, ngăn chặn độ ẩm và nâng cao hình ảnh thương hiệu thông qua ánh kim loại sang trọng.
Lá lót bên trong này thường được sản xuất bằng hợp kim nhôm có độ tinh khiết cao như1235Và8011, được làm mềm thông qua quá trình ủ O-temper để đảm bảo tính linh hoạt vượt trội. Sau đó, nó được xử lý thông qua tô màu, dập nổi và cán màng để đạt được hiệu quả trang trí và bảo vệ mong muốn. Giấy bạc thu được có khả năng định dạng tuyệt vời, khả năng chống rách và hiệu suất chặn ánh sáng, khiến nó trở nên lý tưởng cho dây chuyền đóng gói thuốc lá.

Các tính năng của giấy lót bên trong thuốc lá vàng và bạc
Đặc tính rào cản cao: Rào cản 100% chống lại ánh sáng, oxy, độ ẩm và mùi hôi, mang đến một "thánh địa" đáng tin cậy cho thuốc lá tinh tế và đảm bảo hương vị đồng nhất trước và sau khi mở.
Linh hoạt và bền bỉ: Kết cấu mềm, dễ gấp và bọc, đồng thời có đủ độ cứng và độ dẻo dai để vận hành trơn tru trên các máy đóng gói tốc độ cao và chịu được sự hao mòn khi xử lý hàng ngày.
An toàn và thân thiện với môi trường: Bản thân lá nhôm không độc hại và không mùi, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm. Hơn nữa, nhôm là vật liệu có thể tái chế, phù hợp với khái niệm bao bì xanh hiện đại.
Thông số sản phẩm
| hợp kim | 1235, 8079, 8011 |
| tính khí | O/H18 (có thể tùy chỉnh) |
| độ dày | 0,0055-0,009 mm (điển hình: 0,006-0,0075 mm) |
| Chiều rộng | 200-1600 mm |
| Chiều dài | 1000-16000mm |
| Màu sắc | Vàng, bạc hoặc tùy chỉnh |
| Tùy chọn bề mặt | Sáng, mờ, dập nổi, phủ màu |
| MOQ | 13 tấn |
Chỉ số hiệu suất kỹ thuật
| Rào cản độ ẩm | 0,1 g/m2 24h |
| Dung sai màu | ΔE ≤ 1,0 trong cùng một đợt |
| Dung sai độ dày | ±4% (dung sai chặt chẽ hơn có sẵn theo yêu cầu) |
| lỗ kim | Hạng cao cấp: 0-30 lỗ/m2 |
| Cấp tiêu chuẩn: 0-100 lỗ/m2 | |
| Độ bền kéo (L/T) | 40-80 MPa tùy thuộc vào hợp kim và nhiệt độ |
| Độ giãn dài | ≥10-30% (cao hơn ở nhiệt độ O) |
| Tốc độ truyền hơi nước | Gần như bằng không (tùy thuộc vào cấu trúc composite) |
Yêu cầu hiệu suất chính đối với lá thuốc lá
1. Thuộc tính rào cản cao
Giấy bạc phải có khả năng bảo vệ mạnh mẽ chống lại độ ẩm, oxy, mất mùi thơm và tiếp xúc với ánh sáng.
2. Độ bám dính của lớp phủ
Lớp phủ màu phải bền, chống bột, chống nứt phù hợp với dây chuyền đóng gói tốc độ cao (300-500 chiếc/phút).
3. Tính linh hoạt và khả năng định dạng
Giấy bạc O-temper phải được gấp lại một cách sắc nét mà không bị bật lại hoặc bị gãy, đảm bảo hình thành lớp lót bên trong chính xác.
4. Độ phẳng cuộn
Giấy bạc phải mịn, không nhăn và căng đều để xử lý máy liền mạch.
5. An toàn thực phẩm & Kiểm soát mùi
Giấy bạc phải tuân thủ các tiêu chuẩn tiếp xúc với thực phẩm và không có mùi bất thường.
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Giấy bạc và vàng có thể được tùy chỉnh màu sắc không?
Đ1: Có. Các tùy chọn bao gồm vàng sáng, vàng mờ, vàng hồng, rượu sâm panh, bạc sáng, bạc mờ, màu chuyển sắc và các sắc thái tùy chỉnh.
Câu 2: Bạn có cung cấp mẫu không?
A2: Có, các mẫu có độ dày và bề mặt hoàn thiện khác nhau có thể được cung cấp để thử nghiệm.
Câu 3: Sự khác biệt giữa lá vàng và lá bạc là gì?
A3: Sự khác biệt chính nằm ở hình thức bên ngoài và phong cách xây dựng thương hiệu.
Vàng: sang trọng và cao cấp hơn
Bạc: vẻ ngoài hiện đại, sạch sẽ và công nghệ cao
Hiệu suất vẫn giữ nguyên.
Q4: Giấy bạc này có phù hợp với máy đóng gói thuốc lá tốc độ cao không?
A4: Chắc chắn rồi. Giấy bạc được thiết kế để chống rách và duy trì hiệu suất ổn định trong quá trình gấp tốc độ cao.
Câu 5: Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ) là bao nhiêu?
A5: Thông thường 1-3 tấn tùy thuộc vào độ dày và xử lý bề mặt. Có thể thương lượng cho các đơn hàng xuất khẩu.
