Lá nhôm dược phẩm PTP là gì?
Giấy nhôm dược phẩm PTP, còn được gọi là lá nhôm ép qua gói (PTP), là vật liệu hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt để đóng gói dạng vỉ các sản phẩm dược phẩm. Nó cung cấp một rào cản hiệu quả chống lại oxy, độ ẩm, ánh sáng và các chất gây ô nhiễm, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc và ngăn ngừa sự xuống cấp hoặc mất hiệu quả.
Bao bì này thường được sử dụng cho máy tính bảng và viên nang trong cuộc sống hàng ngày. Một mặt của vỉ được làm bằng nhựa (chẳng hạn nhưPVC,PVC/PVDC, hoặc OPA/AL/PVC), còn mặt kia là lá nhôm cứng PTP. Người tiêu dùng có thể dễ dàng ấn giấy bạc để đẩy viên thuốc hoặc viên nang ra, mang lại sự tiện lợi và vệ sinh.

Tại sao nên sử dụng lá nhôm cứng cho bao bì dược phẩm PTP?
Lá nhôm PTPthường sử dụng hợp kim nhôm 8011 hoặc 8021, thường ở nhiệt độ H18. Điều này mang lại độ bền cơ học, độ cứng và độ ổn định va đập cao hơn, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về niêm phong, đục lỗ và an toàn trong bao bì dạng vỉ dược phẩm.
Ưu điểm của lá nhôm cứng bao gồm:
1. Độ bền và độ cứng cao:
Cấu trúc dày đặc, cứng đảm bảo giấy bạc không bị rách hoặc biến dạng. Bệnh nhân có thể dễ dàng đẩy viên thuốc hoặc viên nang qua giấy bạc mà không bị giãn hoặc dính quá mức.
2. Đặc tính rào cản tuyệt vời:
Nó ngăn chặn không khí, độ ẩm, ánh sáng và mùi một cách hiệu quả, mang lại sự bảo vệ toàn diện cho thuốc và duy trì hiệu quả cũng như thời hạn sử dụng của thuốc.
3. Khả năng in tốt:
Bề mặt nhẵn cho phép in màu chất lượng cao tên thuốc, số lô, ngày hết hạn, thông tin nhà sản xuất, hoa văn chống giả.
4. Chống ăn mòn:
Giấy bạc có thể chịu được sự tương tác với hầu hết các thành phần dược phẩm và các yếu tố môi trường.
5. An toàn và không độc hại:
Lá nhôm cứng dược phẩm đáp ứng dược điển quốc gia và tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: YBB, FDA, EU). Thành phần hóa học của nó an toàn và không độc hại, đảm bảo giấy bạc không phản ứng với thuốc.
Hợp kim phổ biến và trạng thái nhiệt độ cho lá nhôm cứng PTP
Lá nhôm dược phẩm PTP thường sử dụng hợp kim 8011, 8021 hoặc 8079, tất cả đều thuộc dòng Al-Fe-Si, được biết đến với độ bền kéo và độ ổn định hóa học tuyệt vời.
| hợp kim | tính khí | Độ dày (mm) | Tính năng & Ứng dụng |
| 8011 | H18 (cứng) | 0,02-0,07 | Độ bền cao, khả năng in ấn tuyệt vời và hiệu suất niêm phong |
| 8021 | Ô/X18 | 0,02 – 0,065 | Độ cản cao, độ dẻo tốt, thích hợp cho vỉ hai lớp |
| 8079 | H18 | 0,008-0,05 | Tính linh hoạt, độ bền kéo tuyệt vời, thích hợp cho dây chuyền đóng gói tốc độ cao |
Trong số này,Lá nhôm cứng 8011-H18là sự lựa chọn chủ đạo. Độ cứng cao, độ giãn dài thấp và bề mặt sạch khiến nó trở nên lý tưởng cho các yêu cầu đột dập và hàn kín dược phẩm.
Thông số hiệu suất của lá nhôm cứng PTP
| Dung sai độ dày | ±4% |
| Độ bền kéo | ≥130 MPa |
| Độ giãn dài | 2% |
| lỗ kim | .10,1 chiếc / m2 |
| Tốc độ truyền hơi nước | <0,01 g/m2·24h |
| Độ bền kín nhiệt | ≥6N/15mm |
| Độ sạch bề mặt | Không có đốm dầu hoặc vết đen |

Ưu điểm của lá nhôm cứng dược phẩm PTP
Bảo vệ rào cản vượt trội
Lá PTP cứng ngăn chặn hiệu quả ánh sáng, độ ẩm và oxy ảnh hưởng đến thuốc, duy trì sự ổn định trong quá trình bảo quản. Nó đặc biệt thích hợp cho các loại thuốc hút ẩm như kháng sinh, vitamin, viên nén và viên nang.An toàn và thân thiện với môi trường
Lá PTP sử dụng hệ thống phủ không độc hại, tuân thủ các tiêu chuẩn tiếp xúc với thực phẩm và dược phẩm. Nó cũng có thể tái chế, phù hợp với các hoạt động xanh và bền vững.Khả năng in ấn và tính thẩm mỹ cao
Sử dụng kỹ thuật in ống đồng hoặc phủ, các bản in nhiều màu có thể được áp dụng lên bề mặt giấy bạc, nâng cao khả năng nhận diện thương hiệu và tính thẩm mỹ của bao bì.Hiệu suất xử lý ổn định
Lá nhôm cứng chống hư hỏng hoặc cong trong quá trình đục lỗ và hàn nhiệt tốc độ cao, tương thích với nhiều thiết bị đóng gói dược phẩm khác nhau, bao gồm máy đóng vỉ, máy hàn kín và máy cắt.
